|
I. SÁCH ĐÀO TẠO LÁI XE CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ |
1. |
Hỏi và đáp về Luật GTĐB - Dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe môtô hai bánh |
Bộ GTVT |
13x19 |
64 |
12.000 |
40% |
2 |
150 câu Hỏi và Đáp án về Luật Giao thông đường bộ - Dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe môtô hai bánh |
Bộ GTVT |
10 x 15 |
80 |
10.000 |
40% |
3. |
Người lái xe môtô hai bánh phải biết - Dùng cho dạy và học lái xe môtô hai bánh |
Phạm Gia Nghi |
13x19 |
112 |
23.000 |
36% |
4. |
Người lái xe ôtô phải biết - Dùng cho dạy và học lái xe ôtô |
Phạm Gia Nghi |
16 x 24 |
356 |
80.000 |
36% |
5. |
450 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ |
Bộ GTVT |
13x19 |
160 |
33.000 |
30% |
6. |
Tài liệu học tập Luật GTĐB - Dùng cho đào tạo, sát hạch, cấp GPLX CGĐB |
Bộ GTVT |
13x19 |
296 |
45.000 |
30% |
7. |
Giải các thế sa hình trong bộ 450 câu hỏi dung cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ |
NXB GTVT |
16x54 |
56 |
20.000 |
40% |
8. |
Bộ đề thi lý thuyết sát hạch lái xe hạng A1 |
Tổng cục Đường bộ VN |
A4 |
50 đề/
1 bộ |
1.000.000 |
0% |
9. |
Bài ôn tập lý thuyết sát hạch lái xe hạng A1 |
NXBGTVT |
A4 |
8 đề/bộ |
5000 |
0% |
10. |
Bài ôn tập lý thuyết sát hạch lái xe ô tô |
NXBGTVT |
A3 |
22 đề/bộ |
25.000 |
0% |
11. |
10 bài ôn tập kỹ năng thực hành và lái xe trên đường dùng cho đào tạo, sát hạch cấp giấy phép lái xe ôtô |
NXBGTVT |
16x24 |
56 |
22.000 |
40% |
12. |
Bộ tranh dạy và học lái xe ôtô |
KS.Phạm Gia Nghi
TS. Chu Mạnh Hùng - KS.Trần Quốc Tuấn |
16x24 |
80 |
36.000 |
50% |
13. |
Kỹ năng lái xe an toàn và bảo vệ môi trường |
KS. Phạm Gia Nghi
TS. Chu Mạnh Hùng |
16 x 24 |
144 |
60.000 |
50% |
14. |
Băng vải Hệ thống Biển báo hiệu đường bộ Việt Nam |
Bộ GTVT |
1,9 x3,0m |
01 tấm |
800.000 |
0% |
15. |
Tờ Hệ thống Biển báo hiệu Đường bộ Việt Nam |
Bộ GTVT |
A3 |
1 tờ |
5.000 |
0% |
16. |
Cẩm nang lái xe ô tô an toàn |
Nhà xuất bản GTVT |
18x26 |
200 |
60.000 |
50% |
17. |
Văn bản quy phạm pháp luật về lĩnh vực đào tạo, sát hạch cấp giấy phép lái xe năm 2013 |
Bộ GTVT – Tổng cục ĐBVN |
14,5x20,5 |
420 |
60.000 |
50% |
|
II . SÁCH PHÁP LUẬT, TRẬT TỰ AN TOÀN GIAO THÔNG |
18. |
Quy định về thẩm định an toàn GTDB |
Bộ GTVT |
13x19 |
80 |
9000 |
50% |
19. |
Văn bản pháp luật về tổ chức và hoạt động thanh tra vận tải - tập 1 |
Bộ GTVT |
14,5x20,5 |
644 |
55.000 |
50% |
20. |
Những điều cần biết về an toàn giao thông đường thuỷ nội địa |
Hội KH Việt Nam |
10x14,5 |
96 |
7.000 |
50% |
21. |
Quy tắc phòng ngừa đâm va tàu thuyền trên biển |
Bộ GTVT |
13x19 |
164 |
35.000 |
30% |
22. |
Bộ luật hàng hải Việt Nam năm 2005 - So sánh với các công ước hàng hải quốc tế và luật hàng hải một số quốc gia trên thế giới |
PGS.TS. Nguyễn Như Tiến |
13x19 |
276 |
55.000 |
50% |
23. |
Nghị định số 34-2010/NĐ-CP (đã sửa đổi bổ sung theo nghị định 71.. của chính phủ) |
Bộ GTVT |
10x14,5 |
100 |
15.000 |
30% |
24. |
Pháp lệnh thủ tục bắt giữ tàu biển và nghị định hướng dẫn thi hành |
Bộ GTVT |
10x14,5 |
120 |
15.000 |
50% |
25. |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu hàng hải |
Bộ GTVT |
10x14,5 |
64 |
10.000 |
40% |
26. |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41: 2012/Bộ GTVT |
Bộ GTVT |
21x31 |
188 |
120.000 |
30% |
27. |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường thủy nội địa |
Bộ GTVT |
21x31 |
68 |
70.000 |
30% |
|
III SÁCH GIÁO TRÌNH, GIÁO KHOA |
|
|
|
|
|
28. |
Sức bền vật liệu - tập 1 |
Vũ Đình Lai |
19x27 |
300 |
75.000 |
40% |
29. |
Sức bền vật liệu - tập 2 |
Vũ Đình Lai |
19x27 |
170 |
43.000 |
40% |
30. |
Bài tập sức bền vật liệu |
Nguyễn Xuân Lựu |
19x27 |
380 |
95.000 |
40% |
31. |
Vật liệu xây dựng |
Phạm Duy Hữu
Ngô Xuân Quảng |
19 x 27 |
276 |
65.000 |
40% |
32. |
Vật liệu xây dựng mới |
Phạm Duy Hữu |
19x27 |
176 |
45.000 |
40% |
33. |
Mặt đường bê tông xi măng |
Nguyễn Quang Chiêu |
19 x 27 |
212 |
52.000 |
40% |
34. |
Lý thuyết đàn hồi |
Nguyễn Xuân Lựu |
19x27 |
220 |
45.000 |
40% |
35. |
Mố trụ cầu |
Nguyễn Minh Nghĩa |
19x27 |
232 |
65.000 |
40% |
36. |
Ví dụ tính toán thiết kế cầu dầm thép trên đường ôtô |
PGS.TS Trần Đức Nghiệm |
19x27 |
380 |
130.000 |
40% |
37. |
Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ô tô |
Nguyễn Quang Chiêu |
19x27 |
288 |
45.000 |
40% |
38. |
Hình học hoạ hình |
Nguyễn Sỹ Hạnh |
19 x 27 |
116 |
30.000 |
40% |
39. |
Vẽ Kỹ thuật |
Hồ Sĩ Cửu
Nguyễn Thị Hạnh |
19 x 27 |
263 |
67.000 |
40% |
40. |
Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng |
PGS.TS.
Nguyễn Đăng Điệm |
19 x 27 |
316 |
44.000 |
60% |
41. |
Kỹ thuật an toàn trong thiết kế, sử dụng và sửa chữa máy xây dựng |
PGS.TS Nguyễn Đăng Đệm |
19x27 |
224 |
70.000 |
40% |
42. |
Lý thuyết thiết kế tàu thuỷ |
Phạm Tiến Tỉnh
Lê Hồng Bang
Hoàng Văn Oanh |
19 x 27 |
248 |
60.000 |
40% |
43. |
Công trình Âu tàu |
PGS.TS Phạm Văn Giáp (2012) |
19x27 |
291 |
99.000 |
40% |
44. |
Tua bin khí động cơ phản lực |
Nguyễn Thành Lương |
19 x 27 |
100 |
20.000 |
40% |
45. |
Toán tối ưu |
TS. Nguyễn văn Long (Chủ Biên) |
13x19 |
168 |
20.000 |
50% |
46. |
Xác suất thống kê và các tính toán trên Eexcell |
Trần Văn Minh |
13x19 |
352 |
32.000 |
50% |
47. |
Thiết kế công trình hầm giao thông |
Nguyễn Thế Phùng |
19x27 |
248 |
30.000 |
40% |
48. |
Thiết kế thủy lực cho công trình |
NXb-GTVT |
19x27 |
400 |
95.000 |
40% |
49. |
Tổng luận cầu |
Nguyễn Minh Nghĩa |
19x27 |
192 |
42.000 |
40% |
50. |
Bố trí chung và kiến trúc tàu thuỷ |
TS. Lê Hồng Bang |
19x27 |
|
35.000 |
40% |
51. |
Công trình thuỷ công |
TS.Phạm Văn Thứ |
19x27 |
283 |
49.000 |
50% |
52. |
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương |
TS.Phạm Văn Chuyên |
19x27 |
160 |
48.000 |
50% |
53. |
Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương |
PGS.TS.Phạm Văn Chuyên |
19x27 |
228 |
70.000 |
50% |
54. |
Trắc địa đại cương |
PGS.TS.Phạm Văn Chuyên |
19x27 |
312 |
90.000 |
50% |
55. |
Hướng dẫn lập chỉ dẫn kỹ thuật dùng cho hồ sơ mời thầu xây lắp cấu, đường bộ |
Bộ Giao thông vận tải |
19x27 |
172 |
48.000 |
50% |
56. |
Động lực học và chẩn đoán DIESEL tàu thuỷ bằng dao động |
TS. Đỗ Đức Lưu |
. 19x27 |
228 |
90.000 |
50% |
57. |
Phân tích và Quản lý rủi ro kỹ thuật trong xây dựng cầu |
Nguyễn Viết Trung
Đinh Công Tâm |
14.5x20.5 |
172 |
25.000 |
50% |
58. |
Tuyến đường sắt cao tốc |
Phạm Văn Ký |
13x13 |
244 |
48.000 |
50% |
59. |
Thiết kế chi tiết máy trên máy vi tính |
PGS.TS An Hiệp |
19x27 |
712 |
120.000 |
60% |
60. |
Bài tập cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy |
TS.Đào Ngọc Biên |
19x27 |
300 |
90.000 |
50% |
61. |
Cầu bê Tông cốt thép - T1 |
Nguyễn Viết Trung,
Hoàng Hà
Nguyễn Ngọc Long |
19x27 |
324 |
95.000 |
40% |
62. |
Cầu bê tông cốt thép - T2 |
Nguyễn Viết Trung
Hoàng Hà
Nguyễn Ngọc Long |
19x27 |
280 |
70.000 |
40% |
63. |
Cầu thép |
Lê Đình Tâm |
19x27 |
356 |
95.000 |
40% |
64. |
Đường và giao thông đô thị |
Nguyễn Khải |
19x27 |
380 |
95.000 |
40% |
65. |
Lập và thẩm định dự án xây dựng |
PGS.TS. Bùi Ngọc Toàn |
19x27 |
200 |
34.000 |
50% |
66. |
Phương pháp tối ưu |
TS.Nguyễn Văn Long |
13x19 |
112 |
20.000 |
50% |
67. |
Thiết kế, đấu thầu, hợp đồng và các thủ tục hành chính trong dự án xây dựng |
PGS.TS. Bùi Ngọc Toàn |
19x27 |
288 |
50.000 |
50% |
68. |
Xây dựng mặt đường ôtô |
Nguyễn Quang Chiêu
Phạm Huy Khang |
19x27 |
208 |
50.000 |
40% |
69. |
Môi trường giao thông. |
Cao Trọng Hiền
Nguyễn Viết Trung |
19x27 |
342 |
48.000 |
50% |
70. |
Tổ chức thi công đường ô tô |
Nguyễn Quang Chiêu
Dương Ngọc Hải |
19x27 |
320 |
82.000 |
40% |
71. |
Thiết kế đường ô tô - Tập II |
Nguyễn Quang Chiêu
Dương Ngọc Hải |
19x27 |
228 |
56.000 |
50% |
72. |
Công Nghệ Hàn kim loại |
Phạm Văn Tỳ |
14.5x20.5 |
304 |
38.000 |
70% |
73. |
Cơ sở cơ học máy Tập I |
PGS.TS. Ngô Văn Quyết |
19x27 |
290 |
65.000 |
80% |
74. |
Cơ sở cơ học máy Tập II |
PGS.TS. Ngô Văn Quyết |
19x27 |
364 |
95.000 |
80% |
75. |
MARKTETNG với Doanh Nghiệp Vận tải |
PGS.T.S.Nguyễn Hữu Hà |
14,5x20,5 |
232 |
28.000 |
50% |
76. |
Thiết kế thuỷ lực cho công trình giao thông |
PGS.TS. Trần Đình Nghiên |
19x27 |
320 |
95.000 |
50% |
77. |
Bê tông ASPHALT và hỗn hợp ASPHALT |
GS.TS. Phạm Duy Hữu |
19x27 |
280 |
70.000 |
50% |
78. |
Thiết bị đẩy tàu Thuỷ |
PGS.TS.Lê Hồng Bang
KS.Nguyễn Tiến Lai |
19x27 |
184 |
50.000 |
50% |
79. |
Máy vận chuyển liên tục |
Phạm Đức |
19x27 |
280 |
70.000 |
50% |
|
IV. SÁCH TIÊU CHUẨN, QUY CHUẨN, QUY PHẠM, TRA CỨU CHỈ DẪN |
|
|
|
|
|
80. |
Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu Mặt đường |
Bộ GTVT |
19x27 |
310 |
100.000 |
40% |
81. |
Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu Nền đường |
Bộ GTVT |
19x27 |
218 |
75..000 |
40% |
82. |
Tiêu chuẩn kỹ thuật CTGT - Tập 13 |
Bộ GTVT |
19x27 |
148 |
50.000 |
70% |
83. |
Tiêu chuẩn kỹ thuật CTGT - Tập 14 |
Bộ GTVT |
19x27 |
176 |
44.000 |
70% |
84. |
Tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN - 272 - 05 |
Bộ GTVT |
21x31 |
1320 |
450.000 |
50% |
85. |
Tiêu chuẩn thi công cầu đường bộ |
Tổng cục ĐBVN |
21x31 |
508 |
200.000 |
50% |
86. |
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông (tập 1: 21 TCVN về vật liệu và phương pháp thử) |
Bộ GTVT |
20,5 x 29,5 |
242 |
250.000 |
30% |
87. |
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông (tập 2: 17 TCVN về Nền móng và mặt đường bộ) |
Bộ GTVT |
20,5 x 29,5 |
332 |
330.000 |
30% |
88. |
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông (tập 3: 21 TCVN về Sơn trong giao thông vận tải) |
Bộ GTVT |
20,5 x 29,5 |
308 |
370.000 |
30% |
89. |
Trắc địa trong xây dựng |
PGS.TS. Phạm Văn Chuyên |
19x27 |
316 |
112.000 |
30% |
90. |
Công nghệ xây dựng công trình biển |
Vũ Minh Tuấn, Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn An Dân |
19x27 |
336 |
118.000 |
30% |
91. |
Tính toán thiết kế và thi công đường sắt không đá kiểu tấm bản |
PGS.TS. Phạm Văn Ký, TS. Lương Xuân Bính, ThS. Trần Anh Dũng |
19x27 |
192 |
88.000 |
30% |
92. |
Công nghệ đúc hẫng cầu bê tông cốt thép |
Nguyễn Viết Trung |
19x27 |
574 |
120.000 |
40% |
93. |
Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi |
Bộ GTVT |
19 x 27 |
380 |
99.000 |
50% |
94. |
Từ điển thuật ngữ công trình giao thông Việt - Hán - Anh |
Đặng Trần Khiết |
14,5x20,5 |
220 |
30.000 |
50% |
95. |
Toán quy hoạch ứng dụng trong GTVT |
PGS.TS.Phạm Công Hà |
14,5x20,5 |
192 |
20.000 |
70% |
96. |
Kỹ thuật thi công dưới nước. |
Phạm Huy Chính |
19 x27 |
146 |
29.000 |
70% |
97. |
Sổ tay máy xây dựng |
PGS.TS.NGƯT Vũ Thế Lộc (Chủ biên) |
19x27 |
944 |
285 000 |
60% |
98. |
Sổ tay hàng Hải – Tập I |
Tiếu Văn Kinh |
19x27 |
1036 |
280.000 |
50% |
99. |
Sổ tay hàng Hải – Tập II |
Tiếu Văn Kinh |
19x27 |
1100 |
280.000 |
50% |
100. |
STCW công ước quốc tế về tiêu chuẩn đào tạo huấn luyện chứng nhận và …. |
Tiếu Văn Kinh |
19x27 |
456 |
148.000 |
30% |
101. |
Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hơi ép cầu Bãi Cháy |
Nhóm tác giả |
19x27 |
60 |
14.000 |
60% |
102. |
Thiết kế đường ôtô theo tiêu chuẩn Trung Quốc JTJ 011-94 |
Nguyễn Quang Chiêu |
19x27 |
204 |
38.000 |
60% |
103. |
Thiết kế và xây dựng cầu dây văng đường bộ |
KS. Đinh Quốc Kim |
19x27 |
440 |
92.000 |
60% |
104. |
Bê tông cốt sợi và bê tông sợi thép |
Nguyễn Quang Chiêu |
13x19 |
112 |
18.000 |
60% |
105. |
Kiểm tra và bảo trì cầu bê tông cốt thép |
TS.Nguyễn Trọng Phú |
13x19 |
120 |
20.000 |
60% |
106. |
Quản lý dự án xây dựng (Bìa mềm) |
TS.Bùi Ngọc Toàn |
19x27 |
736 |
220.000 |
60% |
107. |
Quản lý dự án xây dựng (Bìa cứng) |
TS.Bùi Ngọc Toàn |
19x27 |
736 |
295.000 |
60% |
108. |
Dẫn Đường Vệ tinh |
TS.Trần Đức Inh |
16x24 |
232 |
50.000 |
40% |
109. |
Kỹ Thuật vô tuyến điện |
TS.Trần Đức Inh |
16x24 |
250 |
50.000 |
40% |
110. |
Độ tin cậy của các công trình bến cảng |
Ts.Nguễn Vi |
14,5x20,5 |
184 |
45.000 |
30% |
111. |
Định giá xây dựng Công Trình Giao Thông |
TS. Bùi Ngọc Toàn |
19x27 |
244 |
67.000 |
60% |
112. |
Phương pháp mô hình hoá thống kê từng bước trong tính toán độ tin cậy của các công trình cảng |
Ts.Nguễn Vi |
14,5x20,5 |
232 |
42.000 |
35% |
113. |
Điều khiển tự động các hệ kỹ thuật |
Lê Anh Tuấn |
16x24 |
244 |
50.000 |
60% |
114. |
Công tác trắc địa trong Giám sát thi công xây dựng công trình |
PGS – TS Phạm Văn Chuyên |
19x27 |
156 |
33.000 |
60% |
115. |
Phân tích kết cấu hầm và tường cừ bằng phần mền PLAXIS |
GS.TS. Nguyễn Viết Trung ThS. Nguyễn Thị Bạch Dương |
19x27 |
176 |
50.000 |
50% |
116. |
Sổ tay Thi công Cầu - Cống - T1 |
GS.TS. Nguyễn Viết Trung và Cộng sự |
19x27 |
626 |
220.000 |
40% |
|
V SÁCH VĂN NGHỆ TRUYỀN THỐNG |
|
|
|
|
|
117. |
Hà Nội con đường dòng sông và lịch sử |
Nguyễn Vinh Phúc |
14,5x20,5 |
228 |
35.000 |
70% |
|
VI . SÁCH THAM KHẢO |
|
|
|
|
|
118. |
Tuyển tập đề thi Olympic và một số bài tập chọn lọc cơ học kết cấu |
|
19x27 |
208 |
55.000 |
80% |
119. |
Quản lý thế kỷ 21 |
Subir Chowdhury |
16x24 |
388 |
66.000 |
80% |
120. |
Lịch lễ hội Việt Nam |
Nhiều tác giả |
14,5x20,5 |
362 |
45.000 |
80% |
121. |
Lễ Hội đặc sắc trên thế giới |
Nhiều tác giả |
11x18 |
264 |
52.000 |
60% |
122. |
Hà Nội đôi bờ sông hồng lịch sử và văn hóa |
Đỗ Phương Quỳnh |
14,5x20,5 |
242 |
63.000 |
70% |
123. |
Điện thoại di động |
TT đào tạo công nghệ cao Hạnh Linh |
16x24 |
160 |
40.000 |
60% |
124. |
Màn hình máy vi tính CRT – các bệnh thường gặp và PP sửa chữa |
Đào Văn Dần |
16x24 |
148 |
35.000 |
60% |
125. |
Sử dụng và sửa chữa đồ điện dân dụng |
KS. Bùi Văn Yên |
16x24 |
304 |
60.000 |
60% |
126. |
Sửa chữa Điện công nghiệp |
K.S Bùi Văn yên |
16x24 |
324 |
60.000 |
60% |
127. |
Sửa chữa Máy in laser |
K.S Vũ Văn Vĩnh |
16x24 |
132 |
40.000 |
60% |
128. |
Sửa chữa Tivi LCD |
K.S Vũ Văn Vĩnh |
16x24 |
224 |
40.000 |
60% |
129. |
Sử dụng và sửa chữa màn hình LCD |
Nguyễn Văn Khoa |
16x24 |
308 |
60.000 |
60% |
130. |
Thực hành nghề mộc |
Lương Đức Long |
16x24 |
156 |
40.000 |
60% |
131. |
Âm Pli Nâng cấp và lắp đặt |
Nguyễn Đình Vân |
16x24 |
200 |
35.000 |
60% |